Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.004648.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa Mã thủ tục:1.004648.000.00.00.H56 Số quyết định: Số Ngày Trích yếu 1360/QĐ-UBND 20/04/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa Tên thủ tục: | ||
2 | (2.000794.000.00.00.H56) | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Lĩnh vự Văn hóa thể thao | |
3 | 1.003622.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
4 | 1.001120.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia ñình văn hóa | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
5 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia ñình văn hóa hàng năm | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
6 | 1.005440.000.00.00.H56 | Thủ tục ñăng ký hoạt ñộng thư viện tư nhân có vốn sách ban ñầu từ 500 bản ñến dưới 1.000 bản | Thư viện | |
7 | (1.001874.000.00.00.H56) | Thủ tục ñổi Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
8 | (1.003103.000.00.00.H56) | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
9 | .003140.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
10 | 1.003185.000.00.00.H56 | Thủ tục ñổi Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
11 | 1.003226.000.00.00.H56 | hủ tục cấp lại Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
12 | 1.003243.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
13 | 1.003185.000.00.00.H56 | Thủ tục ñổi Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Thư viện | |
14 | 1.003226.000.00.00.H56 | hủ tục cấp lại Giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
15 | 1.003243.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận ñăng ký hoạt ñộng của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia ñình | Lĩnh vực Gia đình | |
16 | 1.001723.000.00.00.H56 | Thủ tục ñăng ký hoạt ñộng thư viện tư nhân có vốn sách ban ñầu từ 1.000 bản ñến dưới 2.000 bản | Thư viện | |
17 | 1.003635.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
18 | 1.003645.000.00.00.H56 | Thủ tục ñăng ký tổ chức lễ hội | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
19 | 1.004622.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lại “Phường, Thị trấn ñạt chuẩn văn minh ñô thị | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
20 | 1.004634.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lần ñầu “Phường, Thị trấn ñạt chuẩn văn minh ñô thị” | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
21 | 1.004644.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lại “Xã ñạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
22 | 1.004646.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lần ñầu “Xã ñạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
23 | 1.000933.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
24 | 1.000831000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy phép ñiều chỉnh Giấy phép ñủ ñiều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) | Văn hóa cơ sở (3TTHC) | |
25 | 1.000903.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy phép ñủ ñiều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
25
Hôm qua:
576
Tuần này:
1818
Tháng này:
16812
Tất cả:
367025
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.742.289
02373.742.289